10000 cm * | 0.3937007874 in | = 3937.00787402 in |
1 cm |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 1e+11 nm |
Micrômét | 100000000.0 µm |
Milimét | 100000.0 mm |
Xentimét | 10000.0 cm |
Inch | 3937.00787402 in |
Foot | 328.083989501 ft |
Yard | 109.361329834 yd |
Mét | 100.0 m |
Kilômét | 0.1 km |
Dặm Anh | 0.0621371192 mi |
Hải lý | 0.0539956803 nmi |