1270 cm * | 0.3937007874 in | = 500.0 in |
1 cm |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 12700000000.0 nm |
Micrômét | 12700000.0 µm |
Milimét | 12700.0 mm |
Xentimét | 1270.0 cm |
Inch | 500.0 in |
Foot | 41.6666666667 ft |
Yard | 13.8888888889 yd |
Mét | 12.7 m |
Kilômét | 0.0127 km |
Dặm Anh | 0.0078914141 mi |
Hải lý | 0.0068574514 nmi |