Xentimét Sang Inch

20 cm sang in
20 Xentimét sang Inches

20 Xentimét sang Inch chuyển đổi

 cm
=
 in

Làm thế nào để chuyển đổi từ 20 xentimét sang inches?

20 cm *0.3937007874 in= 7.874015748 in
1 cm

Chuyển đổi 20 cm để độ dài phổ biến

Đơn vị đoĐơn vị đo chiều dài
Nanômét200000000.0 nm
Micrômét200000.0 µm
Milimét200.0 mm
Xentimét20.0 cm
Inch7.874015748 in
Foot0.656167979 ft
Yard0.2187226597 yd
Mét0.2 m
Kilômét0.0002 km
Dặm Anh0.0001242742 mi
Hải lý0.0001079914 nmi

20 Xentimét bảng chuyển đổi

20 Xentimét bảng chuyển đổi

Hơn nữa xentimét để inches tính toán

Cách viết khác

cm để Inches, 20 cm sang Inches, Xentimét để in, 20 Xentimét sang in, Xentimét để Inches, 20 Xentimét sang Inches, Xentimét để Inch, 20 Xentimét sang Inch, cm để Inch, 20 cm sang Inch

Những Ngôn Ngữ Khác