37.7 cm * | 0.3937007874 in | = 14.842519685 in |
1 cm |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 377000000.0 nm |
Micrômét | 377000.0 µm |
Milimét | 377.0 mm |
Xentimét | 37.7 cm |
Inch | 14.842519685 in |
Foot | 1.2368766404 ft |
Yard | 0.4122922135 yd |
Mét | 0.377 m |
Kilômét | 0.000377 km |
Dặm Anh | 0.0002342569 mi |
Hải lý | 0.0002035637 nmi |