Xentimét Sang Inch

0.2 cm sang in
0.2 Xentimét sang Inches

0.2 Xentimét sang Inch chuyển đổi

 cm
=
 in

Làm thế nào để chuyển đổi từ 0.2 xentimét sang inches?

0.2 cm *0.3937007874 in= 0.0787401575 in
1 cm

Chuyển đổi 0.2 cm để độ dài phổ biến

Đơn vị đoĐơn vị đo chiều dài
Nanômét2000000.0 nm
Micrômét2000.0 µm
Milimét2.0 mm
Xentimét0.2 cm
Inch0.0787401575 in
Foot0.0065616798 ft
Yard0.0021872266 yd
Mét0.002 m
Kilômét2e-06 km
Dặm Anh1.2427e-06 mi
Hải lý1.0799e-06 nmi

0.2 Xentimét bảng chuyển đổi

0.2 Xentimét bảng chuyển đổi

Hơn nữa xentimét để inches tính toán

Cách viết khác

Xentimét để Inch, 0.2 Xentimét sang Inch, Xentimét để in, 0.2 Xentimét sang in, Xentimét để Inches, 0.2 Xentimét sang Inches, cm để Inches, 0.2 cm sang Inches, cm để in, 0.2 cm sang in

Những Ngôn Ngữ Khác