Xentimét Sang Inch

1 cm sang in
1 Xentimét sang Inches

1 Xentimét sang Inch chuyển đổi

 cm
=
 in

Làm thế nào để chuyển đổi từ 1 xentimét sang inches?

1 cm *0.3937007874 in= 0.3937007874 in
1 cm

Chuyển đổi 1 cm để độ dài phổ biến

Đơn vị đoĐộ dài
Nanômét10000000.0 nm
Micrômét10000.0 µm
Milimét10.0 mm
Xentimét1.0 cm
Inch0.3937007874 in
Foot0.032808399 ft
Yard0.010936133 yd
Mét0.01 m
Kilômét1e-05 km
Dặm Anh6.2137e-06 mi
Hải lý5.3996e-06 nmi

1 Xentimét bảng chuyển đổi

1 Xentimét bảng chuyển đổi

Hơn nữa xentimét để inches tính toán

Cách viết khác

cm để in, 1 cm sang in, Xentimét để Inches, 1 Xentimét sang Inches, Xentimét để in, 1 Xentimét sang in, cm để Inches, 1 cm sang Inches, Xentimét để Inch, 1 Xentimét sang Inch

Những Ngôn Ngữ Khác