33 cm * | 0.3937007874 in | = 12.9921259843 in |
1 cm |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 330000000.0 nm |
Micrômét | 330000.0 µm |
Milimét | 330.0 mm |
Xentimét | 33.0 cm |
Inch | 12.9921259843 in |
Foot | 1.0826771654 ft |
Yard | 0.3608923885 yd |
Mét | 0.33 m |
Kilômét | 0.00033 km |
Dặm Anh | 0.0002050525 mi |
Hải lý | 0.0001781857 nmi |